Characters remaining: 500/500
Translation

cai quản

Academic
Friendly

Từ "cai quản" trong tiếng Việt có nghĩa là "trông coi" "điều khiển" một cách toàn diện, tức là quản lý, giám sát dẫn dắt một nhóm người, một công việc hoặc một tổ chức nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Cai: có nghĩatrông coi, quản lý, chỉ đạo.
  • Quản: có nghĩatrông nom, giám sát, giữ gìn điều hành.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong trường học, giáo viên nhiệm vụ cai quản học sinh."
    • (Có nghĩagiáo viên sẽ giám sát hướng dẫn học sinh trong học tập hành vi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Người quản lý cần khả năng cai quản nhân viên để đảm bảo hiệu quả công việc."
    • (Điều này nghĩa là người quản lý phải trông coi điều hành nhân viên để công việc diễn ra suôn sẻ.)
Chú ý về biến thể từ liên quan:
  • Cai quản thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý con người, tổ chức hơn quản lý vật chất.
  • Các từ gần giống có thể "quản lý" hoặc "giám sát", nhưng "cai quản" thường nhấn mạnh đến khía cạnh chỉ đạo dẫn dắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Quản lý: Đây từ gần giống, nhưng thường chỉ về việc quản lý không nhấn mạnh đến việc giám sát chặt chẽ như "cai quản".
  • Giám sát: Từ này có nghĩatheo dõi kiểm tra, nhưng không nhất thiết phải yếu tố chỉ đạo, điều hành.
Từ trái nghĩa:
  • Bỏ bê: Nghĩa là không trông coi, không quản lý, ngược lại với khái niệm cai quản.
  1. đgt. (H. cai: trông coi; quản: trông nom) Trông coi điều khiển về mọi mặt: Một bọn trẻ con không người cai quản.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cai quản"